|
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ đào tạo |
Địa điểm đào tạo |
|
|
Trong trường |
Ngoài trường |
||||
|
1 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
25 |
Cao đẳng |
Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
30 |
Cao đẳng |
||
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
90 |
Cao đẳng |
||
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
30 |
Cao đẳng |
||
|
5 |
Công nghệ ô tô |
90 |
Cao đẳng |
||
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
30 |
Cao đẳng |
||
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
30 |
Cao đẳng |
||
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
50 |
Cao đẳng |
||
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
30 |
Cao đẳng |
||
|
10 |
Điện tử công nghiệp |
25 |
Cao đẳng |
||
|
11 |
Điện công nghiệp |
50 |
Cao đẳng |
||
|
12 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
20 |
Cao đẳng |
||
|
13 |
Nguội lắp rắp cơ khí |
25 |
Cao đẳng |
||
|
14 |
Cắt gọt kim loại |
25 |
Cao đẳng |
||
|
15 |
Hàn |
25 |
Cao đẳng |
||
|
16 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
Cao đẳng |
||
|
17 |
Tài chính - Ngân hàng |
20 |
Cao đẳng |
||
|
18 |
Kế toán doanh nghiệp |
50 |
Cao đẳng |
||
|
19 |
Kế toán |
40 |
Cao đẳng |
||
|
20 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
25 |
Cao đẳng |
||
|
21 |
Truyền thông và mạng máy tính |
30 |
Cao đẳng |
||
|
22 |
Công nghệ thông tin |
30 |
Cao đẳng |
||
|
23 |
Tin học ứng dụng |
20 |
Cao đẳng |
||
|
24 |
Lập trình máy tính |
20 |
Cao đẳng |
||
|
25 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
20 |
Cao đẳng |
||
|
26 |
Quản trị mạng máy tính |
20 |
Cao đẳng |
||
|
27 |
Công nghệ may |
20 |
Cao đẳng |
||
|
28 |
May thời trang |
50 |
Cao đẳng |
||
|
29 |
Thiết kế thời trang |
50 |
Cao đẳng |
||
|
Cộng cao đẳng |
990 |
||||
|
1 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
20 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
50 |
40 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
20 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
30 |
Trung cấp |
||
|
5 |
Điện tử công nghiệp |
20 |
Trung cấp |
||
|
6 |
Điện công nghiệp |
20 |
60 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
7 |
Điện tử công nghiệp và dân dụng |
30 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
8 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
70 |
Trung cấp |
||
|
9 |
Nguội lắp rắp cơ khí |
20 |
Trung cấp |
||
|
10 |
Cắt gọt kim loại |
20 |
Trung cấp |
||
|
11 |
Hàn |
20 |
Trung cấp |
||
|
12 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
20 |
Trung cấp |
||
|
13 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
100 |
Trung cấp |
||
|
14 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
30 |
Trung cấp |
||
|
15 |
Kế toán doanh nghiệp |
100 |
20 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
16 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
30 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
17 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
20 |
Trung cấp |
||
|
18 |
Tin học văn phòng |
60 |
85 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
19 |
Sửa chữa thiết bị may |
20 |
85 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
20 |
Công nghệ may và thời trang |
60 |
105 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
21 |
May thời trang |
20 |
160 |
Trung cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
Cộng Trung cấp |
780 |
555 |
|||
|
1 |
Điện công nghiệp |
20 |
Sơ cấp |
- Trụ sở chính: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định |
|
|
2 |
Cắt gọt kim loại |
20 |
Sơ cấp |
||
|
3 |
Kế toán doanh nghiệp |
20 |
Sơ cấp |
||
|
4 |
Thiết kế đồ họa |
20 |
Sơ cấp |
||
|
5 |
Sửa chữa thiết bị may |
50 |
Sơ cấp |
||
|
6 |
May công nghiệp |
190 |
Sơ cấp |
||
|
7 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
60 |
Sơ cấp |
||
|
8 |
Điện dân dụng |
60 |
Sơ cấp |
||
|
9 |
Hàn |
60 |
Sơ cấp |
||
|
10 |
Công nghệ ô tô |
60 |
Sơ cấp |
||
|
Cộng Sơ cấp |
560 |
||||
|
Cộng toàn trường |
2330 |
555 |
0 |
||